KHÓA HỌC ESL THÔNG THƯỜNG
Lớp học 1:1 là 200 phút.
Lớp nhóm 1:4 là 100 phút.
Lớp học đặc biệt là 50 phút.
Tự học là 100 phút.
Description |
4Weeks | 8Weeks | 12Weeks | 16Weeks | 20Weeks | 24Weeks |
---|---|---|---|---|---|---|
Enrollment | $0 | $0 | $0 | $0 | $0 | $0 |
Tuition, Accommodation(single room) | $1,400 | $2,800 | $4,200 | $5,600 | $7,000 | $8,400 |
Airport Transfer | $30 | $30 | $30 | $30 | $30 | $30 |
Total | $1,430 | $2,830 | $4,230 | $5,630 | $7,030 | $8,430 |
← move →
Chi tiết | 4 Weeks | 8 Weeks | 12 Weeks | 16 Weeks | 20 Weeks | 24 Weeks |
---|---|---|---|---|---|---|
SSP | ₱6,800 | ₱6,800 | ₱6,800 | ₱6,800 | ₱6,800 | ₱6,800 |
Gia hạn VISA | 1st ₱4,410 | 1st ₱4,140 | 1st ₱4,140 | 1st ₱4,140 | 1st ₱4,140 | |
2nd ₱5,410 | 2nd ₱5,410 | 2nd ₱5,410 | 2nd ₱5,410 | |||
3rd ₱3,440 | 3rd ₱3,440 | 3rd ₱3,440 | ||||
4th ₱4,040 | 4th ₱4,040 | |||||
5th ₱3,440 | ||||||
I-CARD | ₱3,500 1 year | |||||
Tiền cọc | ₱3,000 | ₱4,000 | ₱5,000 | ₱6,000 | ₱7,000 | ₱8,000 |
Tiền điện | ₱2,000 | ₱4,000 | ₱6,000 | ₱8,000 | ₱10,000 | ₱12,000 |
Tiền nước | ₱500 | ₱1,000 | ₱1,500 | ₱2,000 | ₱2,500 | ₱3,000 |
Phí quản lí | ₱1,000 | ₱2,000 | ₱3,000 | ₱4,000 | ₱5,000 | ₱6,000 |
Tiền sách | ₱1,500 | ₱1,500 | ₱3,000 | ₱3,000 | ₱4,500 | ₱4,500 |
Tổng cộng | ₱14,800 | ₱23,440 | ₱38,350 | ₱46,290 | ₱56,330 | ₱64,270 |
← move →
Gia hạn VISA | Du học sinh tại Philippines phải gia hạn visa sau mỗi 30 ngày. Trường chúng tôi cung cấp dịch vụ gia hạn visa để thuận tiện cho học viên. |
---|---|
SSP | SSP là viết tắt của "Special Study Permit". Đó là giấy phép đào tạo để học tập tại Philippines.. Tất cả học viên quốc tế du học tại Philippines đều phải xin SSP để được pháp luật bảo vệ. Học viên nộp cho văn phòng 2 ảnh chứng minh thư và lệ phí nộp hồ sơ, nhân viên sẽ nộp hồ sơ cho học viên. |
Tiền đặt cọc | Tiền đặt cọc được trả lại cho học viên khi kết thúc khóa học ngôn ngữ. |